Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiện tại


actuel; présent
Tình hình hiện tại
situation actuelle
Thời hiện tại (ngôn ngữ học)
temps présent
actuellement
thuyết hiện tại
actualisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.